BIỂU MỨC LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG ĐỊA CHỈ INTERNET CỦA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2023/TT-BTC ngày 13/04/2023 của Bộ Trưởng Bộ Tài chính Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet, lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia ".vn" và lệ phí đăng ký sử dụng địa chỉ IP
Mức sử dụng |
Vùng địa chỉ IPv4 (x) |
Vùng địa chỉ IPv6 (y) |
Lệ phí đăng ký sử dụng địa chỉ IP |
Mức phí duy trì hàng năm (đồng) |
|
Đăng ký lần đầu (đồng) |
Đăng ký các lần tiếp theo làm tăng mức sử dụng (đồng) |
||||
1 |
x <=/22 |
/48<= y <=/33 |
1.000.000 |
0 |
10.000.000 |
2 |
/22 < x <=/21 |
/33< y <=/32 |
2.000.000 |
1.000.000 |
21.000.000 |
3 |
/21 < x <=/20 |
/32< y <=/31 |
3.000.000 |
1.000.000 |
35.000.000 |
4 |
/20< x <=/19 |
/31< y <=/30 |
5.000.000 |
2.000.000 |
51.000.000 |
5 |
/19 < x <=/18 |
/30< y <=/29 |
7.000.000 |
2.000.000 |
74.000.000 |
6 |
/18< x <=/17 |
/29< y <=/28 |
10.000.000 |
3.000.000 |
100.000.000 |
7 |
/17< x <=/16 |
/28< y <=/27 |
13.000.000 |
3.000.000 |
147.000.000 |
8 |
/16< x <=/15 |
/27< y <=/26 |
18.000.000 |
5.000.000 |
230.000.000 |
9 |
/15< x <=/14 |
/26< y <=/25 |
23.000.000 |
5.000.000 |
310.000.000 |
10 |
/14< x <=/13 |
/25< y <=/24 |
30.000.000 |
7.000.000 |
368.000.000 |
11 |
/13< x <=/12 |
/24< y <=/23 |
37.000.000 |
7.000.000 |
662.000.000 |
12 |
/12< x <=/11 |
/23< y <=/22 |
46.000.000 |
9.000.000 |
914.000.000 |
13 |
/11< x <=/10 |
/22< y <=/21 |
55.000.000 |
9.000.000 |
2.316.000.000 |
14 |
/10< x <=/9 |
/21< y <=/20 |
66.000.000 |
11.000.000 |
3.206.000.000 |
15 |
x <=/8 |
/20< y <=/19 |
77.000.000 |
11.000.000 |
4.424.000.000 |