- Phân bố máy chủ DNS quốc gia .VN:
- Danh sách các cụm máy chủ DNS quốc gia .VN:
STT |
.vn DNS |
Vị trí |
Địa chỉ IP |
Công nghệ |
1 |
A.DNS-SERVERS.VN |
Nước ngoài |
194.0.1.18 2001:678:4::12 |
Anycast IPv6 DNSSEC |
2 |
B.DNS-SERVERS.VN |
Hà Nội - Việt Nam |
203.119.73.105 2001:dc8:1:2::105 |
LB IPv6 DNSSEC |
3 |
C.DNS-SERVERS.VN |
TP. HCM - Việt Nam |
203.119.38.105 2001:dc8:c000:7::105 |
LB IPv6 DNSSEC |
4 |
D.DNS-SERVERS.VN |
Đà Nẵng - Việt Nam |
203.119.44.105 2001:dc8:8000:2::105 |
LB IPv6 DNSSEC |
5 |
E.DNS-SERVERS.VN |
Hà nội - Việt Nam |
203.119.60.105 2001:dc8:1000:2::105 |
LB IPv6 DNSSEC |
6 |
F.DNS-SERVERS.VN |
TP. HCM - Việt Nam |
203.119.68.105 2001:dc8:d000:2::105 |
LB IPv6 DNSSEC |
7 |
G.DNS-SERVERS.VN |
Nước ngoài |
204.61.216.115 2001:500:14:6115:ad::1 |
Anycast IPv6 DNSSEC |
8 | H.DNS-SERVERS.VN |
Hà nội - Việt Nam TP. HCM - Việt Nam |
202.47.142.105 2001:dc8:6000::105 |
Anycast IPv6 DNSSEC |
- Ghi chú: LB (Load Balancing): Công nghệ cân bằng tải .