BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ CẤP VÀ QUẢN LÝ
TÊN MIỀN, ĐỊA CHỈ INTERNET Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2023/TT-BTC ngày 13/14/2023 của Bộ Tài chính Quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí, lệ phí tên miền quốc gia ".vn" và địa chỉ Internet (IP) của Việt Nam)
-------------------------------------------
I. PHÍ, LỆ PHÍ TÊN MIỀN QUỐC GIA “.VN”:
Stt |
Tên phí, lệ phí |
Đơn vị tính |
Mức thu (đồng) |
|
A. Lệ phí đăng ký sử dụng tên miền “.VN” | ||||
1 |
Tên miền cấp 2 có 1 ký tự |
Lần |
100.000 |
|
2 |
Tên miền cấp 2 có 2 ký tự |
Lần |
100.000 |
|
3 |
Tên miền cấp 2 khác |
Lần |
100.000 |
|
4 |
Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung |
com.vn, net.vn, biz.vn, ai.vn |
Lần |
100.000 |
Các tên miền dưới: edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính |
Lần |
50.000 |
||
info.vn, pro.vn, id.vn, io.vn, name.vn |
Lần |
10.000 |
||
5 |
Tên miền tiếng Việt |
Lần |
10.000 |
|
B. Phí duy trì tên miền | ||||
1 |
Tên miền cấp 2 có 1 ký tự |
Năm |
40.000.000 |
|
2 |
Tên miền cấp 2 có 2 ký tự |
Năm |
10.000.000 |
|
3 |
Tên miền cấp 2 khác |
Năm |
350.000 |
|
4 |
Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung |
com.vn, net.vn, biz.vn, ai.vn |
Năm |
250.000 |
Các tên miền dưới: edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính | 100.000 | |||
info.vn, pro.vn, id.vn, io.vn, name.vn |
Năm |
50.000 |
||
name.vn, io.vn |
Năm |
20.000 |
||
5 |
Tên miền tiếng Việt |
Năm |
20.000 |
II. PHÍ CẤP VÀ QUẢN LÝ ĐỊA CHỈ INTERNET:
Mức sử dụng |
Vùng địa chỉ IPv4 (x) |
Vùng địa chỉ IPv6 (y) |
Lệ phí đăng ký lần đầu |
Lệ phí tăng mức sử dụng |
Mức phí duy trì hàng năm |
1 |
x<=/22 |
/48<=y<=/33 |
1.000.000 |
0 |
10.000.000 |
2 |
/22 <x <=/21 |
/33<y<=/32 |
2.000.000 |
1.000.000 |
21.000.000 |
3 |
/21 <x <=/20 |
/32<y <=/31 |
3.000.000 |
1.000.000 |
35.000.000 |
4 |
/20<x <=/19 |
/31<y <=/30 |
5.000.000 |
2.000.000 |
51.000.000 |
5 |
/19 <x <=/18 |
/30<y <=/29 |
7.000.000 |
2.000.000 |
74.000.000 |
6 |
/18<x <=/17 |
/29<y <=/28 |
10.000.000 |
3.000.000 |
100.000.000 |
7 |
/17<x <=/16 |
/28<y <=/27 |
13.000.000 |
3.000.000 |
115.000.000 |
8 |
/16<x <=/15 |
/27<y <=/26 |
18.000.000 |
5.000.000 |
230.000.000 |
9 |
/15<x <=/14 |
/26<y <=/25 |
23.000.000 |
5.000.000 |
310.000.000 |
10 |
/14<x <=/13 |
/25<y <=/24 |
30.000.000 |
7.000.000 |
368.000.000 |
11 |
/13<x <=/12 |
/24<y <=/23 |
37.000.000 |
7.000.000 |
662.000.000 |
12 |
/12<x <=/11 |
/23<y <=/22 |
46.000.000 |
9.000.000 |
914.000.000 |
13 |
/11<x <=/10 |
/22<y <=/21 |
55.000.000 |
9.000.000 |
2.316.000.000 |
14 |
/10<x <=/9 |
/21<y <=/20 |
66.000.000 |
11.000.000 |
3.206.000.000 |
15 |
x<=/8 |
/20<y <=/19 |
77.000.000 |
11.000.000 |
4.424.000.000 |